Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿覧欧虎
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
虎 とら トラ
hổ
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
欧洲 おうしゅう
châu Âu
東欧 とうおう
Đông Âu
欧字 おうじ
theo vần chữ cái; bức thư