Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿里山森林鉄路
森林鉄道 しんりんてつどう
đường sắt dùng vận chuyển lâm sản (như gỗ...)
森林 しんりん
rừng rú.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học
森林浴 しんりんよく
(liệu pháp) tắm rừng
森林率 しんりんりつ
tỷ lệ phủ rừng
森林帯 しんりんたい
khu vực rừng