降り積もる
ふりつもる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Rơi dày và chất đống

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 降り積もる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降り積もる/ふりつもるる |
Quá khứ (た) | 降り積もった |
Phủ định (未然) | 降り積もらない |
Lịch sự (丁寧) | 降り積もります |
te (て) | 降り積もって |
Khả năng (可能) | 降り積もれる |
Thụ động (受身) | 降り積もられる |
Sai khiến (使役) | 降り積もらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降り積もられる |
Điều kiện (条件) | 降り積もれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降り積もれ |
Ý chí (意向) | 降り積もろう |
Cấm chỉ(禁止) | 降り積もるな |