Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世世限り無く よよかぎりなく
mãi mãi và bao giờ
世々限り無く よよかぎりなく
む。。。 無。。。
vô.
無限 むげん
sự vô hạn
限り無い かぎりない
vĩnh cửu; vô tận; vô hạn
限り無し きりなし
sự không giới hạn
無制限 むせいげん
không có giới hạn; vô hạn
無限小 むげんしょう
rất nhỏ, nhỏ vô cùng