陣取る
じんどる「TRẬN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cho cắm trại, cắm trại

Bảng chia động từ của 陣取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陣取る/じんどるる |
Quá khứ (た) | 陣取った |
Phủ định (未然) | 陣取らない |
Lịch sự (丁寧) | 陣取ります |
te (て) | 陣取って |
Khả năng (可能) | 陣取れる |
Thụ động (受身) | 陣取られる |
Sai khiến (使役) | 陣取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陣取られる |
Điều kiện (条件) | 陣取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 陣取れ |
Ý chí (意向) | 陣取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 陣取るな |
陣取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陣取る
取材陣 しゅざいじん
quân đoàn báo chí, nhóm phóng viên
陣取り じんとり
trò chơi (của) trẻ con trong mục tiêu nào chiếm giữ (kẻ) khác có về(ở) nhà cơ sở
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.