除け者
のけもの「TRỪ GIẢ」
☆ Danh từ
Một người bị ruồng bỏ; người bị loại ra khỏi cuộc
彼
をのけ
者
にした.
Ruồng bỏ anh ta
彼女
をのけ
者
にして
話
の
仲間
に
入
れなかった.
Cô ấy bị loại ra khỏi cuộc nói chuyện .

除け者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除け者
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
弾除け たまよけ
vật chắn; vật chống đạn
厄除け やくよけ
sự giải trừ điều xấu; giải trừ hạn
日除け ひよけ
dù che nắng; tấm che nắng, mái hiên che nắng (gắn trên cửa sổ, trước cửa tiệm...)