Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外因診断法 がいいんしんだんほー
chẩn đoán ở ngoại vật
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán
オンライン診断 オンラインしんだん
chẩn đoán trực tuyến
診断メッセージ しんだんメッセージ
tin nhắn chẩn đoán
診断学 しんだんがく
chẩn đoán học