Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
ロープ
dây cáp; dây thừng.
dây thừng
除電針 じょでんばり じょでんはり
tĩnh học nạp bộ lọc
除電テープ じょでんテープ
dải băng cách điện
除電ブラシ じょでんブラシ
bàn chải loại bỏ tĩnh điện
電動ウインチ用ロープ でんどうウインチようロープ
dây cáp tời điện
PPロープ PPロープ
dây thừng pp