Các từ liên quan tới 陰陽師☆安倍晴明〜王都妖奇譚〜
陰陽師 おんみょうじ おんようじ おみょうじ おんにょうし いんようし
người đoán, người tiên đoán, người bói
奇譚 きたん
câu chuyện bí ẩn
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật
異聞奇譚 いぶんきたん
câu chuyện kỳ lạ
陰陽 いんよう おんみょう おんよう
âm và dương; âm dương
王都 おうと
kinh thành
王師 おうし
thầy dạy học cho nhà vua (hoàng đế); quân đội của nhà vua (hoàng đế)