Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳喬樅
樅 もみ
cái cây linh sam
バルサム樅 バルサムもみ バルサムモミ
Abies balsamea (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
ヨーロッパ樅 ヨーロッパもみ ヨーロッパモミ
Abies alba (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
アマビリス樅 アマビリスもみ アマビリスモミ
Abies amabilis (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
白樅 しろもみ シロモミ
Abies nephrolepis (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
針樅 はりもみ ハリモミ
Abies holophylla ( một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
喬木 きょうぼく たかぎ
cây cao, (lâm nghiệp) cây rừng cao (có thể thu hoạch được)