Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳英宗
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
陳皮 ちんぴ
vỏ cam quýt; trần bì.
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
陳情 ちんじょう
lời thỉnh cầu; kiến nghị
陳弁 ちんべん
sự phân trần.
陳述 ちんじゅつ
lời tuyên bố; trần thuật