Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
水生生物学 すいせいせいぶつがく
thủy sinh học
陸水学 りくすいがく
the study of inland waters, limnology
陸生動物 りくせいどうぶつ
động vật trên đất liền
水生生物 すいせいせいぶつ
sinh vật thủy sinh
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
現生生物学 げんせいせいぶつがく
sự nghiên cứu về cổ sinh vật học
発生生物学 はっせいせいぶつがく
developmental biology