Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸軍
りくぐん
lục quân
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
陸軍大佐 りくぐんたいさ
đại tá quân đội
陸軍中将 りくぐんちゅうじょう
trung tướng (quân đội)
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
陸軍大将 りくぐんたいしょう
thượng tướng quân đội
陸軍大学 りくぐんだいがく
trường đại học lục quân
「LỤC QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích