Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽城県
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
陽爻 ようこう
yang yao (đường liền mạch tạo thành một phần ba bát quái)
陽虚 よーきょ
thiếu dương (khí)
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật