Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽春麺
陽春 ようしゅん
ngày mùa xuân ấm áp
春陽 しゅんよう
mùa xuân
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
麺 めん
mì sợi
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
麺麻 めんま メンマ
măng tre luộc, thái lát, lên men, sấy khô hoặc bảo quản trong muối, sau đó ngâm trong nước nóng và muối biển
炸麺 ジャーメン
mỳ xào