Kết quả tra cứu 階層
階層
かいそう
「GIAI TẰNG」
☆ Danh từ
◆ Giai tầng; tầng lớp
この
団体
はあらゆる
階層
の
人々
から
成
り
立
っている。
Tổ chức này được hình thành từ tất cả các tầng lớp trong xã hội. .

Đăng nhập để xem giải thích
かいそう
「GIAI TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích