隣接ドメイン
りんせつドメイン
☆ Danh từ
Miền kế cận
Vùng kế bên

隣接ドメイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隣接ドメイン
隣接 りんせつ
sự tiếp giáp; sự kề bên; sự liền kề; sự giáp ranh.
隣接辺 りんせつへん
cạnh kề
隣接ノード りんせつノード
nút gần kề; nút kế bên
隣接面 りんせつめん
Mặt giữa hai răng
隣接局 りんせつきょく
văn phòng bên cạnh
隣接地 りんせつち
vùng tiếp giáp, vùng lân cận (VN tiếp giáp Trung Quốc)
隣接県 りんせつけん
chức quận trưởng neighboring
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet