隣接 りんせつ
sự tiếp giáp; sự kề bên; sự liền kề; sự giáp ranh.
隣接ノード りんせつノード
nút gần kề; nút kế bên
隣接面 りんせつめん
Mặt giữa hai răng
隣接地 りんせつち
vùng tiếp giáp, vùng lân cận (VN tiếp giáp Trung Quốc)
隣接県 りんせつけん
chức quận trưởng neighboring
隣接局 りんせつきょく
văn phòng bên cạnh