Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
雀牌 ジャンパイ
gạch mạt chược
雀鯛 すずめだい スズメダイ
cá thia đốm ngọc trai