雁字搦みに
がんじがらみに
☆ Trạng từ
(sự trói buộc) chắc chắn

雁字搦みに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁字搦みに
雁字搦めに がんじがらめに
(sự trói buộc) chắc chắn
雁字搦め がんじがらめ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động
搦み がらみ
Vấn đề liên quan, liên quan
胸搦み むながらみ
cổ áo
足搦み あしがらみ
đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.