Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
岳 たけ だけ
núi cao.
森 もり
rừng, rừng rậm
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
白雁 はくがん ハクガン
ngỗng tuyết
カナダ雁 カナダがん カナダガン
ngỗng Canada