集積回路(IC)
しゅうせきかいろ(IC)
☆ Danh từ
Vi mạch tích hợp (IC)
集積回路(IC) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集積回路(IC)
集積回路(IC)その他関連用品 しゅうせきかいろ(IC)そのほかかんれんようひん
mạch tích hợp(ic) và các sản phẩm liên quan khác
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
集積回路 しゅうせきかいろ
tích hợp - mạch
集積回路メモリ しゅうせきかいろメモリ
mạch tích hợp
集積回路メモリー しゅうせきかいろメモリー
bộ nhớ mạch tích hợp
大規模集積回路 だいきぼしゅうせきかいろ
tích hợp cỡ lớn
集積回路記憶装置 しゅうせきかいろきおくそうち
bộ nhớ vi mạch tích hợp
超大規模集積回路 ちょうだいきぼしゅうせきかいろ
tích hợp quy mô rất lớn