Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集集線
集中線 しゅうちゅうせん
bão hòa linework; tập trung linework
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập
集線装置 しゅうせんそうち
bộ trộn kênh
データ集線装置 データしゅうせんそうち
máy tập trung dữ liệu; máy tăng thêm dữ liệu
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
濃集 のうしゅう
sự tập trung
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
結集 けっしゅう
sự tập trung; nơi tập trung, sự cô