Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚板 ぎょばん
cái chiêng làm bằng gỗ hình con cá
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
集魚灯 しゅうぎょとう
đèn nhử cá, đèn dụ cá
真魚板 まぎょばん
tấm thớt chặt
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板皮魚類 ばんぴぎょるい
placoderms (extinct fishes of class Placodermi)
血小板凝集 けっしょうばんぎょうしゅう
platelet
魚 さかな うお
cá.