雇う
やとう「CỐ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Thuê người; thuê người làm; thuê mướn; tuyển dụng.

Từ đồng nghĩa của 雇う
verb
Bảng chia động từ của 雇う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雇う/やとうう |
Quá khứ (た) | 雇った |
Phủ định (未然) | 雇わない |
Lịch sự (丁寧) | 雇います |
te (て) | 雇って |
Khả năng (可能) | 雇える |
Thụ động (受身) | 雇われる |
Sai khiến (使役) | 雇わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雇う |
Điều kiện (条件) | 雇えば |
Mệnh lệnh (命令) | 雇え |
Ý chí (意向) | 雇おう |
Cấm chỉ(禁止) | 雇うな |
雇う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雇う
船を雇う ふねをやとう
thuê thuyền, thuê tàu
雇 やとい
người làm thuê chính phủ
解雇 かいこ
sự cho nghỉ việc; sự đuổi việc; sự sa thải; cho nghỉ việc; đuổi việc; sa thải
雇主 やといぬし
chủ lao động; chủ thuê lao động.
雇傭 こよう
việc làm (thời hạn dài (lâu)); sự thuê
雇人 やといにん
người làm, người làm công
雇員 こいん
trợ lý; nhân viên
雇い やとい
người làm, người làm công