雌コネクタ
めすコネクタ
☆ Danh từ
Bộ nối âm, bộ liên kết âm
Bộ nối cái

雌コネクタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雌コネクタ
コネクタ コネクタ
kết nối
コネクター コネクタ
đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
Lightningコネクタ Lightningコネクタ
Cổng Lightning
LANコネクタ LANコネクタ
kết nối mạng lan
BNCコネクタ BNCコネクタ
đầu nối bnc
Ethernetコネクタ Ethernetコネクタ
đầu nối ethernet
雄コネクタ おすコネクタ
đầu nối đực
雌 め めす メス
con cái; giống cái