Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
終劇 しゅうげき
phần kết vở kịch
劇甚 げきじん
tính mãnh liệt; bạo lực; tính nghiêm khắc; mãnh liệt; sắc sảo
劇論 げきろん
đốt nóng thảo luận