Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑草 ざっそう
cỏ dại.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑草抜き ざっそうぬき
nhổ cỏ dại
雑草防除 ざっそーぼーじょ
sự phòng trừ cỏ dại
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
草削り くさけずり
dao cạo cỏ
語り草 かたりぐさ かたりくさ
câu chuyện; chủ đề
草毟り くさむしり
đi đái; người nhổ cỏ; đi đái phân nhánh