雑誌記者
ざっしきしゃ「TẠP CHÍ KÍ GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà báo tạp chí

雑誌記者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑誌記者
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑誌記事 ざっしきじ
bài viết tạp chí
雑誌 ざっし
tạp chí
雑記 ざっき
tạp ký.
古雑誌 ふるざっし
tạp chí cũ
ファン雑誌 ファンざっし
tạp chí dành cho người hâm mộ (là một tạp chí được viết và xuất bản mang tính thương mại nhằm mục đích giải trí cho những người hâm mộ chủ đề văn hóa đại chúng mà nó bao gồm)
ファッション雑誌 ファッションざっし
tạp chí thời trang.
雑誌社 ざっししゃ
công ty tạp chí