Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雛祭 ひなまつり
ngày lễ của các bé gái
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
祭り まつり
hội hè.
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
巣雛 すひな
náu mình
雛菊 ひなぎく ヒナギク
Hoa cúc.
雛形 ひながた
Mẫu, mô hình nhỏ
鳳雛 ほうすう
đứa trẻ có tương lai đầy hứa hẹn (được kỳ vọng trở thành người tài)