Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離散変数 りさんへんすー
biến số riêng lẻ
離散 りさん
ly tán; tan đàn xẻ nghé
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対数 たいすう
lôgarit
離散的 りさんてき
rời rạc, riêng biệt
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.