Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
隼人瓜 はやとうり
quả Su su hoặc su le
難波 なんば
những cơn sóng dữ
隼 はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
人波 ひとなみ
dấy lên tụ tập; gợn sóng (của) loài người; chạy tán loạn
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng