Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 難波靖治
難治 なんじ なんち
việc một bệnh nào đó điều trị khó khăn
難波 なんば
những cơn sóng dữ
難治性 なんじせい
Không khỏi được
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh