Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨夜の月に
雨夜 あまよ つや
đêm mưa
夜雨 やう よるあめ
mưa đêm, trận mưa đêm
雨夜の星 あまよのほし
ngôi sao nhìn thấy trong một đêm mưa, hiếm khi xảy ra, cảnh tượng hiếm gặp
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
時雨月 しぐれづき
tháng 10 âm lịch