Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨夜談抄
雨夜 あまよ つや
đêm mưa
夜雨 やう よるあめ
mưa đêm, trận mưa đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
雨夜の星 あまよのほし
ngôi sao nhìn thấy trong một đêm mưa, hiếm khi xảy ra, cảnh tượng hiếm gặp
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter
抄 しょう
excerpt, extract
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).