Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨畑硯
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực
nghiên mực, đồ mài mực
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
硯石 すずりいし
nghiên mực
畑 はたけ はた
ruộng
硯洗い すずりあらい
event where schoolchildren wash their inkstones, brushes and desks the night before Tanabata to pray for success in their studies