雪
ゆき「TUYẾT」
Tuyết
雪
なんか
嫌
いだ!
Tôi ghét tuyết!
雪
の
中
で
道
に
迷
ってしまった。
Tôi bị lạc trong tuyết.
雪
が
降
ってるの?そんなこと
言
ってなかったじゃない!
Tuyết đang rơi? Ồ, điều đó không được gọi cho!
☆ Danh từ
Tuyết.
雪
なんか
嫌
いだ!
Tôi ghét tuyết!
雪
の
中
で
道
に
迷
ってしまった。
Tôi bị lạc trong tuyết.
雪
が
降
ってるの?そんなこと
言
ってなかったじゃない!
Tuyết đang rơi? Ồ, điều đó không được gọi cho!

Từ đồng nghĩa của 雪
noun