Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪祭り ゆきまつり
lễ hội tuyết
雪だるま ゆきだるま
người tuyết
雪だるま式 ゆきだるましき
Lăn quả cầu tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
締まり雪 しまりゆき
tuyết đóng băng
祭り まつり
hội hè.
祭る まつる
thờ cúng; thờ