Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪中悍刀行
雪中 せっちゅう ゆきちゅう
trong tuyết; dưới tuyết rơi
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
雪中花 せっちゅうか セッチュウカ
hoa thủy tiên
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
剽悍 ひょうかん
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn
勁悍 けいかん
dữ tợn và mạnh mẽ
精悍 せいかん
Hành động và nét mặt sắc sảo, mạnh mẽ