Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲仙岳災害記念館
雲仙岳 うんぜんだけ
(núi trong chức quận trưởng nagasaki)
記念館 きねんかん
phòng lớn vật kỷ niệm
震災記念日 しんさいきねんび
ngày kỷ niệm các nạn nhân thiệt mạng trong trận động đất lớn ở vùng Kanto (Nhật Bản) vào ngày 1 tháng 9 năm 1923
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
無災害記録板 むさいがいきろくばん
bảng ghi chép không tai nạn (bảng ghi chép và theo dõi thông tin về việc không có tai nạn hoặc thảm họa nào đã xảy ra trong một khu vực, cơ sở sản xuất, hay một dự án cụ thể)
記念 きねん
kỉ niệm
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ