Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
新電電 しんでんでん
vận chuyển công cộng
電気電子 でんきでんし
Điện tử và điện khí
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực
電電公社 でんでんこうしゃ
nippon đánh điện và gọi điện công ty công cộng (chết)
静電気放電 せいでんきほうでん
sự phóng điện tử
無停電電源 むていでんでんげん
nguồn cấp điện liên tục
充電式電池 じゅうでんしきでんち
pin sạc