電動工具対応ソケット
でんどうこうぐたいおうソケット
☆ Danh từ
Mũi vít khẩu dùng cho máy khoan
電動工具対応ソケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電動工具対応ソケット
電動工具対応ソケットスタンダード でんどうこうぐたいおうソケットスタンダード
bộ đầu tuýp tiêu chuẩn tương thích với dụng cụ điện
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電動工具 でんどうこうぐ
dụng cụ điện
DC24V対応電源用ソケット DC24Vたいおうでんげんようソケット
ổ cắm dành cho nguồn tương thích DC24V
電動工具/充電工具部品 でんどうこうぐ/じゅうでんこうぐぶひん
Điện cụ công nghiệp/phụ tùng dụng cụ sạc điện.
電動工具 本体 でんどうこうぐ ほんたい でんどうこうぐ ほんたい
thân máy dụng cụ điện
電動工具部品 でんどうこうぐぶひん
phụ tùng dụng cụ điện công nghiệp
電動工具用カバー でんどうこうぐようカバー
vỏ bảo vệ dụng cụ điện