電動自転車用充電器
でんどうじてんしゃようじゅうでんき
☆ Noun phrase
Sạc xe đạp điện
電動自転車用充電器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電動自転車用充電器
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電動自転車用充電池 でんどうじてんしゃようじゅうでんち
pin sạc cho xe đạp điện
電動アシスト自転車用充電池 でんどうアシストじてんしゃようじゅうでんち
pin sạc trợ lực cho xe đạp điện
電動アシスト自転車用充電池/充電器関連 でんどうアシストじてんしゃようじゅうでんち/じゅうでんきかんれん
điện áp phụ trợ cho xe đạp điện / liên quan đến pin / bộ sạc
電動自転車用 でんどうじてんしゃよう
dành cho xe đạp điện
電動自転車 でんどうじてんしゃ
xe đạp điện
電動自転車用スイッチカバー でんどうじてんしゃようスイッチカバー
nắp che công tắc xe đạp điện (phụ kiện hoặc nắp bảo vệ được thiết kế đặc biệt để che phủ và bảo vệ các công tắc trên xe đạp điện, giúp ngăn chặn bụi bẩn, nước, hay các yếu tố khác từ việc ảnh hưởng đến công tắc và hệ thống điện tử của xe)
充電池用充電器 じゅうでんちようじゅうでんき
Bộ sạc cho pin sạc