電子工業
でんしこうぎょう「ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công nghiệp điện tử
電子工業
は
近年著
しい
進歩
を
遂
げた。
Những năm gần đây, công nghiệp điện tử đã đạt được những tiến bộ đáng kể. .

電子工業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子工業
電子工業会 でんしこうぎょうかい
hội công nghiệp điện tử
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.