電子納税申告
でんしのうぜいしんこく
☆ Danh từ
Thuế điện tử sắp xếp

電子納税申告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子納税申告
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申告納税 しんこくのうぜい
sự thanh toán thuế tự đánh giá; thanh toán thuế tự đánh giá.
納税申告 のうぜいしんこく
sự khai báo thuế thu nhập
納税申告書 のうぜいしんこくしょ
tờ khai báo nộp thuế
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba