電子部品
でんしぶひん「ĐIỆN TỬ BỘ PHẨM」
☆ Danh từ
Linh kiện điện tử

電子部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子部品
電子部品(オンボード) でんしぶひん(オンボード)
điện tử (trên bo mạch chủ)
電子部品洗浄剤 でんしぶひんせんじょうざい
chất tẩy rửa linh kiện điện tử
機構部品(電子部品) きこうぶひん(でんしぶひん)
phụ tùng cơ khí (phụ tùng điện tử)
自動車用電子部品 じどうしゃようでんしぶひん
phụ tùng điện tử ô tô
欧州電子部品工業会 おうしゅうでんしぶひんこうぎょうかい
Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu.
機構部品(電子部品)その他関連用品 きこうぶひん(でんしぶひん)そのほかかんれんようひん
"các bộ phận cơ khí (bộ phận điện tử) và các vật dụng liên quan khác"
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp