電極棒
「ĐIỆN CỰC BỔNG」
☆ Danh từ
Thanh điện cực
電極棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電極棒
純タングステン電極棒 じゅんタングステンでんきょくぼう
que điện cực Tungsten nguyên chất:
その他電極棒 そのほかでんきょくぼう
Thanh điện cực khác
トリウム入りタングステン電極棒 トリウムいりタングステンでんきょくぼう
que điện cực Tungsten chứa Thori
ランタナ入りタングステン電極棒 ランタナいりタングステンでんきょくぼう
que điện cực Tungsten chứa Lanthanum
セリウム入りタングステン電極棒 セリウムいりタングステンでんきょくぼう
que điện cực Tungsten chứa Cerium
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
電極 でんきょく
cực điện