電波妨害
でんぱぼうがい「ĐIỆN BA PHƯƠNG HẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhiễu sóng điện

Bảng chia động từ của 電波妨害
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電波妨害する/でんぱぼうがいする |
Quá khứ (た) | 電波妨害した |
Phủ định (未然) | 電波妨害しない |
Lịch sự (丁寧) | 電波妨害します |
te (て) | 電波妨害して |
Khả năng (可能) | 電波妨害できる |
Thụ động (受身) | 電波妨害される |
Sai khiến (使役) | 電波妨害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電波妨害すられる |
Điều kiện (条件) | 電波妨害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 電波妨害しろ |
Ý chí (意向) | 電波妨害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 電波妨害するな |