Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電灯線 でんとうせん
dây điện đèn
動力式 どうりょくしき
Động cơ.
電動式 でんどうしき
kiểu điện động
動力用 どうりょくよう
dành cho động lực
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
皮相電力 ひ そうでん りょく
Công suất biểu kiến S (V.A) (Chuyên ngành điện)
電気力線 でんきりきせん
đường sức điện