電磁開閉器(マグネットスイッチ)
でんじかいへいき(マグネットスイッチ)
☆ Danh từ
Công tắc từ
電磁開閉器(マグネットスイッチ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電磁開閉器(マグネットスイッチ)
thiết bị đóng mở điện từ
電磁開閉器本体 でんじかいへいうつわほんたい
thân công tắc từ
開閉器 かいへいき
công tắc
電磁機器 でんじきき
thiết bị điện từ
電磁開閉器その他関連用品 でんじかいへいうつわそのほかかんれんようひん
điện từ khởi động và các sản phẩm liên quan.
負荷開閉器 ふかかいへいうつわ
công tắc mở/đóng tải
押釦開閉器 おうぼたんかいへいうつわ
bộ điều khiển nút nhấn đóng mở
開閉 かいへい
sự đóng và mở; đóng mở