電解器本体
でんかいきほんたい
☆ Danh từ
Thân bình điện phân
電解器本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電解器本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
電解器 でんかいき
thiết bị điện phân
電撃殺虫器本体 でんげきさっちゅううつわほんたい
thân máy diệt côn trùng
漏電遮断器本体 ろうでんしゃだんきほんたい
bộ phận chính cầu dao ngắt điện rò rỉ
電磁開閉器本体 でんじかいへいうつわほんたい
thân công tắc từ
電柵本体 でんさくほんたい
thân lưới điện
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)